Sự khác biệt giữa xin phép xây dựng cấp quận và cấp sở tại TPHCM

Đăng bởi hungthinhkhaiminhgroup vào lúc 22/11/2024

Hiểu rõ sự khác biệt giữa giấy phép xây dựng cấp quận và cấp sở TPHCM là rất quan trọng giúp chủ đầu tư chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và tiết kiệm thời gian. Tùy thuộc vào quy mô và loại công trình, giấy phép xây dựng sẽ được cấp bởi UBND cấp quận hoặc sở xây dựng TPHCM. Hãy cùng Xây dựng Khải Minh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Giấy phép xây dựng gồm những loại nào?

Giấy phép xây dựng là văn bản pháp lý quan trọng được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các hoạt động xây dựng theo đúng quy định pháp luật. Tùy thuộc vào mục đích và loại công trình, giấy phép xây dựng được chia thành ba loại chính sau đây:

 Xin giấy phép xây dựng tại TPHCM

Xin giấy phép xây dựng tại TPHCM

Giấy phép xây dựng mới

Giấy phép xây dựng mới áp dụng cho các công trình được xây dựng từ đầu, bao gồm nhà ở, công trình công cộng, và công trình hạ tầng. Đây là loại giấy phép phổ biến nhất và yêu cầu hồ sơ đầy đủ trước khi khởi công.

Các loại công trình cần xin giấy phép xây dựng mới:

  • Đối với nhà ở riêng lẻ bao gồm nhà phố, biệt thự tại khu đô thị hoặc nông thôn.
  • Đối với nhà ở tại khu vực đô thị, giấy phép xây dựng là bắt buộc, trừ trường hợp được miễn (xem Luật Xây dựng 2014, Điều 89).
  • Các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại, chợ, nhà văn hóa.
  • Các công trình như cầu, đường, hệ thống cấp thoát nước, và trạm biến áp.

Quy định cụ thể:

UBND cấp quận cấp giấy phép cho các công trình nhỏ như nhà ở riêng lẻ.

Sở Xây dựng TP.HCM cấp giấy phép cho các công trình lớn hơn như trung tâm thương mại, nhà cao tầng.

Thời hạn xử lý hồ sơ: Tối đa 15 ngày làm việc đối với nhà ở riêng lẻ, 20 ngày làm việc với các công trình khác.

Giấy phép sửa chữa, cải tạo

Giấy phép sửa chữa, cải tạo áp dụng cho các công trình đã tồn tại khi chủ sở hữu muốn thay đổi một số chi tiết liên quan đến cấu trúc, kiến trúc hoặc công năng sử dụng của công trình.

Các trường hợp cần xin giấy phép sửa chữa, cải tạo:

  • Thay đổi kết cấu chịu lực.
  • Sửa chữa hoặc thay đổi kiến trúc mặt ngoài: Thay đổi kích thước cửa sổ, xây thêm ban công, hoặc thay đổi màu sắc mặt ngoài.
  • Thay đổi công năng sử dụng: Chuyển nhà ở thành văn phòng, nhà kho, hoặc ngược lại.

Quy định cụ thể:

Nếu việc sửa chữa không làm thay đổi kết cấu chịu lực hoặc công năng sử dụng, bạn không cần xin giấy phép.

Công trình trong khu vực nông thôn (không nằm trong khu quy hoạch đô thị) cũng có thể được miễn giấy phép sửa chữa.

Giấy phép xây dựng tạm

Giấy phép xây dựng tạm được áp dụng cho các công trình nằm trên đất thuộc diện quy hoạch nhưng chưa triển khai. Đây là giấy phép có thời hạn, chỉ cho phép xây dựng các công trình tạm thời để phục vụ nhu cầu sử dụng trước mắt.

Các trường hợp cần xin giấy phép xây dựng tạm:

  • Công trình xây dựng trên đất đã có quy hoạch nhưng chưa thực hiện.
  • Công trình phục vụ mục đích tạm thời, như nhà kho, nhà xưởng nhỏ, hoặc chỗ ở cho công nhân trong thời gian ngắn.

Quy định cụ thể:

Chủ đầu tư phải cam kết tháo dỡ công trình khi quy hoạch được triển khai.

Thời hạn tồn tại của công trình tạm phải tuân theo thời gian quy hoạch hoặc thời hạn cụ thể được quy định trong giấy phép.

Điểm chung và khác biệt giữa các loại giấy phép

Điểm chung:

  • Đều yêu cầu hồ sơ đầy đủ, bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản vẽ thiết kế, và các tài liệu liên quan.
  • Được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tùy thuộc vào loại công trình.

Điểm khác biệt:

  • Giấy phép xây dựng mới: Dành cho các công trình xây từ đầu.
  • Giấy phép sửa chữa, cải tạo: Dành cho công trình đã tồn tại, có nhu cầu thay đổi.
  • Giấy phép xây dựng tạm: Dành cho công trình trên đất thuộc diện quy hoạch.

Quy định về cấp phép xây dựng tại TP.HCM

Quy định về cấp phép xây dựng tại TP.HCM được đặt ra nhằm đảm bảo sự phát triển đồng bộ, bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng trên địa bàn. Các quy định này được cụ thể hóa qua các văn bản pháp luật và phân cấp thẩm quyền rõ ràng giữa UBND cấp quận và Sở Xây dựng TP.HCM. 

 Quy định về cấp phép xây dựng tại TPHCM

Quy định về cấp phép xây dựng tại TPHCM

Dưới đây là những quy định quan trọng mà chủ đầu tư cần nắm rõ.

Đối tượng cần xin giấy phép xây dựng

Theo Điều 89, Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), các công trình cần xin giấy phép xây dựng bao gồm:

  • Công trình nhà ở riêng lẻ: Nhà phố, biệt thự tại khu vực đô thị.
  • Công trình ở nông thôn thuộc khu vực quy hoạch xây dựng.
  • Công trình công cộng: Trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại, nhà văn hóa.
  • Công trình hạ tầng kỹ thuật: Hệ thống cấp thoát nước, cầu đường, trạm biến áp.
  • Công trình xây dựng tạm: Công trình trên đất thuộc diện quy hoạch nhưng chưa triển khai thực hiện.

Một số trường hợp được miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại Điều 89, bao gồm:

  • Công trình xây dựng thuộc dự án đầu tư đã được cơ quan nhà nước phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500.
  • Công trình sửa chữa, cải tạo không thay đổi kết cấu chịu lực, kiến trúc mặt ngoài, hoặc công năng sử dụng.
  • Nhà ở riêng lẻ tại nông thôn, ngoại trừ khu vực quy hoạch xây dựng.

Hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng

Để xin cấp giấy phép xây dựng, chủ đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Đơn đề nghị cấp phép xây dựng: Theo mẫu do UBND quận hoặc Sở Xây dựng cung cấp.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ): Bản sao công chứng, kèm bản chính để đối chiếu.
  • Hồ sơ bản vẽ thiết kế: Gồm bản vẽ mặt bằng tổng thể, bản vẽ kiến trúc, sơ đồ cấp thoát nước, phương án móng và kết cấu chịu lực.
  • Giấy tờ liên quan khác (nếu cần): Giấy ủy quyền (nếu người nộp không phải chủ sở hữu đất).
  • Báo cáo tác động môi trường hoặc phương án phòng cháy chữa cháy đối với các công trình lớn.

Thẩm quyền cấp phép xây dựng

Tại TP.HCM, thẩm quyền cấp phép xây dựng được phân định rõ giữa cấp quận và cấp Sở:

  • UBND cấp quận: Cấp giấy phép xây dựng quy mô tối đa 7 tầng nổi cho các công trình nhà ở riêng lẻ hoặc công trình nhỏ trong địa bàn quận.
  • Sở Xây dựng TP.HCM: Cấp phép trên 7 tầng nổi cho các công trình lớn như chung cư, cao ốc, hoặc các công trình liên quan đến di tích lịch sử, văn hóa.

Thời gian cấp giấy phép xây dựng

Quy trình cấp phép xây dựng tại TP.HCM tuân thủ thời gian quy định sau:

  • Nhà ở riêng lẻ: Thời gian cấp phép tối đa là 15 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Công trình khác: Thời gian cấp phép tối đa là 20 ngày làm việc.
  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc cần bổ sung, cơ quan cấp phép phải thông báo cho chủ đầu tư trong vòng 5 ngày làm việc.

Điều kiện cấp giấy phép xây dựng

Để được cấp giấy phép xây dựng, công trình phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Công trình phải nằm trong khu vực quy hoạch xây dựng đã được phê duyệt.
  • Phải tuân thủ về mật độ xây dựng, chiều cao, khoảng lùi công trình.
  • Công trình phải có biện pháp đảm bảo an toàn thi công và không ảnh hưởng đến các công trình lân cận.
  • Đối với nhà cao tầng, cần đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy.
  • Chủ đầu tư phải chứng minh quyền sử dụng đất thông qua sổ đỏ hoặc các giấy tờ tương đương.

Phí xin giấy phép xây dựng

Khi nộp hồ sơ xin giấy phép xây dựng, chủ đầu tư cần nộp lệ phí theo quy định:

  • Nhà ở riêng lẻ: 50.000 - 75.000 VNĐ.
  • Công trình khác: 100.000 - 150.000 VNĐ.

Lưu ý: Hóa đơn nộp phí cần được lưu lại để đối chiếu khi cần.

So sánh sự khác nhau giữa giấy phép cấp quận và cấp sở

Việc phân cấp thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng tại TP.HCM giữa UBND cấp quận và sở xây dựng không chỉ nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý mà còn phù hợp với quy mô và loại hình công trình. Sự khác biệt giữa giấy phép xây dựng cấp quận và cấp sở thể hiện ở nhiều khía cạnh như thẩm quyền, đối tượng áp dụng, yêu cầu hồ sơ, và thời gian cấp phép.

 Giấy phép xây dựng được cấp bởi UBND quận Bình Tân

Giấy phép xây dựng được cấp bởi UBND quận Bình Tân

Thẩm quyền cấp phép

  • Giấy phép xây dựng cấp quận được cấp bởi UBND cấp quận nơi công trình tọa lạc. Thường áp dụng cho các công trình có quy mô nhỏ và đơn giản.
  • Giấy phép xây dựng cấp Sở được cấp bởi Sở Xây dựng TP.HCM, cơ quan cấp cao hơn chịu trách nhiệm quản lý các công trình lớn. Áp dụng cho các công trình phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá chuyên sâu về quy hoạch, môi trường, và kỹ thuật.

Đối tượng áp dụng

Cấp quận:

  • Nhà ở riêng lẻ tại khu vực đô thị.
  • Công trình nhỏ không ảnh hưởng đến hạ tầng kỹ thuật và công trình lân cận.
  • Công trình sửa chữa, cải tạo ở quy mô vừa và nhỏ, không thay đổi kết cấu chính.

Cấp Sở với các công trình quy mô lớn như:

  • Chung cư, cao ốc văn phòng.
  • Công trình tôn giáo, di tích lịch sử, văn hóa.
  • Công trình thuộc dự án phát triển đô thị, khu kinh tế đặc biệt.
  • Các công trình nằm trên địa giới hành chính của nhiều quận.

Quy mô và loại công trình

  • Cấp quận: Công trình có quy mô nhỏ với diện tích xây dựng và chiều cao hạn chế.
  • Cấp Sở: Công trình có quy mô lớn, phức tạp đòi hỏi sự kiểm tra kỹ lưỡng hơn.

Yêu cầu hồ sơ

Cấp quận: 

Hồ sơ yêu cầu thường đơn giản hơn, tập trung vào:

  • Bản vẽ thiết kế cơ bản (mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt).
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng.
  • Thường không yêu cầu các tài liệu chuyên sâu như đánh giá tác động môi trường.

Cấp Sở:

Hồ sơ phức tạp hơn, yêu cầu bổ sung các tài liệu kỹ thuật chi tiết như:

  • Báo cáo tác động môi trường.
  • Thiết kế phòng cháy chữa cháy.
  • Kết quả khảo sát địa chất.
  • Đặc biệt với các công trình cao tầng, cần có phương án xử lý nền móng và kết cấu chịu lực được phê duyệt.

Thời gian cấp phép

Cấp quận:

  • Xử lý nhanh hơn do quy mô công trình nhỏ và hồ sơ đơn giản. 
  • Thời gian cấp phép: Tối đa 15 ngày làm việc.

Cấp Sở:

  • Thời gian dài hơn do phải thẩm định nhiều yếu tố phức tạp hơn.
  • Thời gian cấp phép: Tối đa 20 ngày làm việc.

Chi phí cấp phép

Cấp quận: Mức phí thấp hơn, thường áp dụng cho các công trình nhỏ.

Cấp Sở: Mức phí cao hơn, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của công trình.

Sự khác biệt về quy trình thẩm định

  • Cấp quận: Quy trình thẩm định đơn giản hơn, chủ yếu kiểm tra tính hợp pháp của đất và bản vẽ thiết kế cơ bản. Các yếu tố kỹ thuật phức tạp thường không yêu cầu.
  • Cấp Sở: Quy trình thẩm định chi tiết hơn chủ yếu kiểm tra phù hợp quy hoạch đô thị, đánh giá tác động môi trường và phê duyệt phương án an toàn thi công, phòng cháy chữa cháy.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa giấy phép xây dựng cấp quận và cấp sở TPHCM, cũng như quy trình xin cấp phép. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết và nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với xây dựng Khải Minh. Chúng tôi cam kết tư vấn tận tâm, chuẩn bị hồ sơ chính xác, giúp bạn yên tâm khởi công công trình. 

 ----------------------------------------

CÔNG TY CỔ PHẦN TVGS THIẾT KẾ XÂY DỰNG KHẢI MINH

- Website: https://xaydungkhaiminh.vn/ 

- Fanpage: https://www.facebook.com/xaydungkhaiminh 

- Tiktok: https://www.tiktok.com/@xd_khaiminh.jsc 

- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungkhaiminh2157 

- HOTLINE: 0901 999 998

- Email: hungthinhkhaiminhgroup@gmail.com

Tags : giấy phép xây dựng gồm những loại nào, quy định về cấp phép xây dựng, so sánh sự khác nhau giữa giấy phép cấp quận và cấp sở, sự khác biệt giữa giấy phép xây dựng cấp quận và cấp sở TPHCM
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: